NVR-104E-P4
- Chi tiết
- Thông số kỹ thuật
- Đánh giá
Đầu ghi hình 4 kênh POE Ultra 265 / H.265 / H.264 NVR-104E-P4
- Hỗ trợ kết nối camera IP lên đến 8MP
- Băng thông đầu vào: 40Mbps
- Băng thông đầu ra: 40Mbps
- Hỗ trợ Camera IP của bên thứ ba với chuẩn ONVIF: Profile S, Profile G, Profile C, Profile Q, Profile A, Profile T.
- Plug & Play với 4 giao diện mạng PoE độc lập.
- Kết xuất đồng thời HDMI và VGA
- Ghi hình độ phân giải 8MP/ 6MP/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080p/ 960p/ 720p
- 1 SATA HDD lên đến 8TB
- Khoảng cách kết nối từ NVR tới Camera IP lên tới 200m
- Công nghệ ANR để tăng cường độ tin cậy lưu trữ khi mạng bị ngắt kết nối
- Hỗ trợ xem đồng thời 128 người dùng
- Chất liệu: Sắt, Chuẩn 1U
Model | NVR-104E-P4 | NVR-108E-P8 |
Video/Audio Input | ||
IP Video Input | 4-ch | 8-ch |
Network | ||
Incoming Bandwidth | 40Mbps | 50Mbps |
Outgoing Bandwidth | 40Mbps | 40Mbps |
Remote Users | 128 | |
Protocols | P2P, UPnP, NTP, DHCP, PPPoE | |
Video/Audio Output | ||
HDMI/VGA Output | HDMI: 3840x2160/30Hz , 1920x1080/60Hz, 1920x1080/50Hz, 1600x1200/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz, 1024x768/60Hz VGA: 1920x1080/60Hz, 1920x1080/50Hz, 1600x1200/60Hz, 1280x1024/60Hz, 1280x720/60Hz, 1024x768/60Hz |
|
Audio Output | 1-ch, 3.5mm | |
Recording Resolution | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080P/960P/720P/960H/D1/2CIF/CIF | |
Synchronous Playback | 4-ch | 8-ch |
Corridor Mode Screen | 3/4 | 3/4/5/7/9 |
Decoding | ||
Decoding format | Ultra 265/H.265/H.264 | |
Liveview/Playback | 8MP/5MP/4MP/3MP/1080P/960P/720P/960H/D1/2CIF/CIF | |
Capability | 1 x 8MP@30, 1 x 5MP@30, 2 x 4MP@30, 4 x 3MP@25, 4 x 1080p@30, 8 x 720p@30 | |
Hard Disk | ||
SATA | 1 SATA interface | |
Capacity | up to 6TB for each disk | |
External Interface | ||
Network Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet Interface | |
USB Interface | Rear panel: 2 x USB2.0 | |
PoE | ||
Interface | 4 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet Interface | 8 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet Interface |
Max Power | Max 30W for single port Max 54W in total |
Max 30W for single port Max 75W in total |
Supported Standard | IEEE 802.3at, IEEE 802.3af | |
General | ||
Power Supply | 48V DC Power Consumption: ≤9 W (without HDD) |
52V DC Power Consumption: ≤9 W (without HDD) |
Working Environment | -10°C ~ + 55°C (+14°F ~ +131°F), Humidity ≤ 90% RH (non-condensing) | |
Dimensions (W×D×H) | 255mm ×215mm× 42mm (10.0" × 8.5"×1.7") | |
Weight (without HDD) | ≤1.2kg (2.65 lb) |
Đang cập nhật thông tin khuyến mãi
Khuyến mãi